Có 2 kết quả:
摩娑 mó suō ㄇㄛˊ ㄙㄨㄛ • 摩挲 mó suō ㄇㄛˊ ㄙㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 摩挲[mo2 suo1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stroke
(2) to caress
(2) to caress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0